Có 2 kết quả:
栉比 zhì bǐ ㄓˋ ㄅㄧˇ • 櫛比 zhì bǐ ㄓˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lined up close (like teeth of a comb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lined up close (like teeth of a comb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0